MỸ HÒA 0985 349 137/ 08 22100 588
www.xenang.net.vn1. Xe nâng tay Đài Loan, Malaysia, Đức
- Trọng tải nâng: 2,5 tới 5 tấn
- Càng rộng và càng hẹp
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
-càng 1150/1220
- Hàng nhập khẩu nguyên chiếc (Có CO - xuất xứ hàng hóa)
- Bảo hành: 18 tháng
2. Xe nâng tay cao Đài Loan, Malaysia, Đức
Nâng hàng hóa lên cao đến 1.600 – 3.000mm,
thích hợp dùng cho nâng hàng hóa lên xe tải,...
- Trọng tải nâng: 500 - 1500kg
- Hàng nhập khẩu nguyên chiếc (Có CO- xuất xứ hàng hóa)
- Bảo hành: 18 tháng.
3. Xe nâng cao bán tự động Nhật, Đức, Đài Loan.
7. xe nâng động cơ:
XE NÂNG ĐIỆN THẤP
MODEL
|
T20
|
T25
|
Tải trọng nâng (kg) |
2000
|
2500
|
Tâm tải trọng(mm) |
600
|
600
|
Chiều rộng càng nâng(mm) |
540/685
|
540/685
|
Chiều dài càng nâng(mm) |
1150/1200
|
150/1200
|
Tốc độ di chuyển có tải/ko tải(km/h) |
05/06
|
05/06
|
Kích thước bản càng (mm) |
1150/1200x185x55
|
1150/1200x185x55
|
Trọng lượng Acquy(kg) |
260
|
260
|
Dung lượng Acquy(V/Ah) |
24V/270Ah
|
24V/270Ah
|
Trọng lượng toàn bộ(kg) |
850
|
850
|
XE NÂNG ĐIỆN
MODEL
|
D1216/26/30/33/36
|
D1226/30/33DFL
|
D1640/D1645
|
Tải trọng(kg) |
1200
|
1200
|
1600
|
Tâm tải trọng(kg) |
500
|
500
|
500
|
Chiều cao nâng thấp nhất(mm) |
50
|
50
|
50
|
Chiều cao nâng cao nhất(mm) |
1600/2600/3000/3300/3600
|
2600/3000/3300
|
4000/4500
|
Bán kính quay xe(mm) |
1850
|
1850
|
2200
|
Tốc độ di chuyển tải/ko tải (Km/h) |
4/5
|
4/5
|
4/5
|
Hệ thống phanh |
Điện từ
|
Điện từ
|
Điện từ
|
Tốc độ nâng có tải/ko tải(mm/s) |
130/230
|
130/230
|
130/230
|
Loại bánh xe |
PU
|
PU
|
PU
|
Acquy (V/Ah) |
24/270
|
24/280
|
24/280
|
Tự trọng(Kg) |
1580/1760/1800/1840/1880
|
1880/1930/1980
|
2080/2130
|
CTY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!!!.
Xin vui lòng LH:
TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
TẠI HÀ NỘI
25A - Km14+200 QL1A - KCN Ngọc Hồi , Thanh Trì , Hà Nội
Email: cnsg_sale01@yahoo.com.vn
Yahoo: cnsg _sale01 - Skype: saigon.kd
Website:www.xenangsaigon.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét